Lô I-10-7, Đường D7, Khu Công Nghệ Cao, phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM
Lô I-10-7, Đường D7, Khu Công Nghệ Cao, phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM
(+84) 28 7301 3688
(+84) 28 7301 3688
Info@wembleymed.com.vn
Info@wembleymed.com.vn

Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) - Giải pháp hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp hiệu quả và ít xâm lấn

Tác giả

Thạc sĩ, Bác sĩ Trần Văn Hiền – Giám đốc Y khoa tại WEMBLEY MEDICAL

Medical Doctor (MD), Master of Medicine (MMed) – Đại học Cornell, Hoa Kỳ

Xem hồ sơ
Tác giả

Thoái hóa khớp là căn bệnh xương khớp phổ biến, gây đau nhức và ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi. Trong số các phương pháp điều trị hiện đại, liệu pháp huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) đang được đánh giá là một giải pháp tiềm năng, giúp tái tạo sụn, giảm viêm và cải thiện chức năng khớp nhờ chính tiểu cầu từ máu người bệnh. Bài viết sau WEMBLEY MEDICAL sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả, quy trình và những lưu ý khi điều trị thoái hóa khớp bằng PRP.

1. Tổng quan về thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp là tổn thương phổ biến, xảy ra khi lớp sụn bảo vệ đệm các đầu xương bị mài mòn theo thời gian. Tình trạng này có thể xuất hiện ở mọi khớp nhưng thường gặp nhất là khớp ở tay, hông, đầu gối và cột sống. Một số triệu chứng điển hình phải kể đến gồm:

  • Đau nhức khớp trong hoặc sau khi vận động.

  • Cứng khớp khi thức dậy hoặc sau một khoảng thời gian không vận động.

  • Khớp bị mất tính linh hoạt, phạm vi chuyển động bị hạn chế.

  • Khớp phát ra tiếng lạo xạo khi vận động.

  • Hình thành các mẫu xương thừa xung quanh khớp bị ảnh hưởng.

  • Sưng tấy do mô mềm xung quanh khớp bị viêm.

Thoái hóa khớp là một tình trạng viêm khớp thường gặp ở tuổi trung niên và tuổi già

2. Phương pháp điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)

Điều trị thoái hóa khớp bằng tiêm huyết tương giàu tiểu cầu là liệu pháp tiêm tiểu cầu của chính người bệnh để đẩy nhanh quá trình chữa lành tổn thương trên khớp.

Cụ thể, máu là chất lỏng có chứa các thành phần dạng rắn nhỏ (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu), thực hiện từng chức năng riêng biệt. Trong đó, tiểu cầu đóng vai trò rất quan trọng đối với quá trình đông máu, đồng thời chứa hàng trăm protein tham gia vào nhiệm vụ chữa lành vết thương.

Khái niệm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) dùng để chỉ dạng huyết tương có chứa nồng độ tiểu cầu cao gấp 5 – 10 lần so với bình thường. Trong điều trị thoái hóa khớp, thành phần này sẽ được tách ra khỏi các tế bào máu khác và đẩy cao nồng độ thông qua quá trình ly tâm. Sau khi tiêm vào vị trí tổn thương, tiểu cầu sẽ bắt đầu tiến hành nhiệm vụ chữa lành. Tác dụng cụ thể như sau:

  • Ức chế phản ứng viêm và làm chậm quá trình thoái hóa khớp.

  • Kích thích hình thành sụn mới.

  • Tăng sản xuất dịch bôi trơn tự nhiên trong khớp, giảm ma sát khớp, tránh gây đau khi vận động.

  • Chứa các protein làm thay đổi cơ quan thụ cảm đau, từ đó làm giảm cảm giác đau đớn cho người bệnh.

Huyết tương giàu tiểu cầu là dung dịch huyết tương có nồng độ tiểu cầu cao gấp nhiều lần

3. Nguyên lý hoạt động của huyết tương giàu tiểu cầu PRP

Nguyên lý hoạt động của huyết tương giàu tiểu cầu PRP hiện vẫn chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên, các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đã chứng minh được khả năng đẩy nhanh hiệu quả chữa trị của thành phần này.

Theo đó, các yếu tố tăng trưởng trong huyết tương giàu tiểu cầu (IGF, KGF, VEGF…) là các đại phân tử hoà tan và khuếch tán, được tạo ra bởi rất nhiều loại tế bào. Quá trình hoạt động thường tác động đến sự phát triển, biệt hoá và kiểu hình của nhiều tế bào, bao gồm cả tế bào sụn.

Các phân tử này sẽ tương tác với thụ thể của tế bào màng, truyền tín hiệu vào bên trong và tạo ra phản ứng theo tầng, kết thúc bằng việc điều hoà biểu hiện gen. Cơ chế hoạt động phổ biến nhất là paracrine hoặc autocrine, đôi khi là nội tiết. Do đó, tế bào hoặc các tế bào nhận tín hiệu có thể ở gần hoặc xa tế bào đã tổng hợp và giải phóng những yếu tố trên. Với hoạt động của huyết tương giàu tiểu cầu, quá trình tái tạo sụn sẽ đạt được hiệu quả cao bất kể tuổi tác, tình trạng thoái hóa khớp mà không làm hỏng sụn hay màng hoạt dịch.

Tiêm tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) điều trị thoái hóa khớp gối

4. So sánh phương pháp điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) với các phương pháp truyền thống khác

So với các phương pháp điều trị truyền thống khác, việc tiêm huyết tương giàu tiểu cầu sở hữu nhiều ưu điểm như sau:

  • Mức độ đau: So với giả dược, cách điều trị thoái hóa khớp bằng tiêm huyết tương giàu tiểu cầu giúp giảm đau đáng kể ở mỗi lần tái khám.

  • Chức năng vật lý: So với các biện pháp kiểm soát, tiêm huyết tương giàu tiểu cầu giúp cải thiện chức năng vật lý của khớp một cách đáng kể.

  • Tác dụng phụ: Liệu pháp điều trị thoái hóa khớp bằng tiêm huyết tương giàu tiểu cầu vẫn tồn tại một vài rủi ro đi kèm nhưng hầu hết đều không đáng kể hơn tác dụng phụ từ các phương pháp truyền thống khác.

5. Quy trình thực hiện phương pháp điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)

Cách điều trị thoái hóa khớp bằng tiêm huyết tương giàu tiểu cầu được tiến hành theo quy trình như sau:

  • Bước 1: Bác sĩ tiến hành lấy máu từ tĩnh mạch trên cánh tay người bệnh vào lọ, thường khoảng từ 15 – 50ml.

  • Bước 2: Máu được xử lý bằng máy ly tâm.

  • Bước 3: Bác sĩ chuẩn bị huyết tương giàu tiểu cầu để tiêm.

  • Bước 4: Bác sĩ làm sạch khu vực khớp bị ảnh hưởng bằng chất khử trùng như cồn hoặc i-ốt.

  • Bước 5: Nếu phương pháp siêu âm được sử dụng, bác sĩ sẽ bôi một lớp gel đặc biệt lên vùng da gần chỗ tiêm. Sau đó, một đầu dò sẽ được ấn vào vùng da phủ gel, hình ảnh trực tiếp về khớp sẽ chiếu trên màn hình để bác sĩ quan sát.

  • Bước 6: Bác sĩ yêu cầu người bệnh thư giãn để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêm và giảm cảm giác đau.

  • Bước 7: Sau khi chuẩn bị sẵn sàng ống tiêm và kim tiêm, bác sĩ sẽ tiêm một lượng nhỏ huyết tương giàu tiểu cầu (thường chỉ từ 3 – 6ml) vào bao khớp.

  • Bước 8: Sau khi tiêm, khu vực tiêm được làm sạch và băng bó.

  • Bước 9: Huyết tương giàu tiểu cầu thường kích thích một loạt các phản ứng sinh học nên vị trí tiêm có thể sưng đau trong khoảng 3 ngày.

Quy trình liệu pháp PRP theo chuẩn Bộ Kit Tách chiết Huyết tương giàu tiểu cầu PRP VATRACY của WEMBLEY MEDICAL

Để đảm bảo quy trình tách chiết và tiêm PRP diễn ra hiệu quả, an toàn và đồng nhất, việc sử dụng các bộ kit chuyên dụng ngày càng trở nên quan trọng trong thực hành lâm sàng.

Bộ Kit Tách chiết Huyết tương giàu tiểu cầu PRP VATRACY của WEMBLEY MEDICAL là giải pháp toàn diện, giúp tối ưu quy trình, chuẩn hóa thao tác và nâng cao hiệu quả điều trị. Với thiết kế khép kín, vô trùng, bộ kit hỗ trợ chiết tách PRP có nồng độ tiểu cầu cao và độ tinh khiết vượt trội, đồng thời giảm thiểu tối đa nguy cơ nhiễm khuẩn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các bệnh viện, phòng khám chuyên khoa cơ xương khớp, phục hồi chức năng…

Bộ Kit Tách chiết Huyết tương giàu tiểu cầu PRP VATRACY - ULTIMATE do WEMBLEY MEDICAL thiết kế và sản xuất

6. Đối tượng áp dụng

Các nhà khoa học vẫn chưa có kết luận chắc chắn về đối tượng cần áp dụng cách điều trị thoái hóa khớp bằng tiêm PRP. Tuy nhiên, nhìn chung, dưới đây là những nhóm thường được ưu tiên:

  • Người bệnh trẻ tuổi bị thoái hóa khớp giai đoạn đầu.

  • Người bệnh đã thử tất cả các phương pháp điều trị như nghỉ ngơi, vật lý trị liệu… nhưng vẫn không đạt được hiệu quả cải thiện.

  • Tình trạng đau nhức xương khớp ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.

  • Người bệnh mẫn cảm với thuốc chống viêm (NSAID) hoặc nhận thấy NSAID không đem lại tác dụng giảm đau.

  • Liệu pháp tiêm steroid không mang lại hiệu quả hoặc người bệnh không thể tiêm steroid.

Liệu pháp PRP có thể phù hợp cho người bệnh thoái hóa khớp nặng, tình trạng đau nhức nghiêm trọng

7. Biến chứng

PRP được lấy từ nguồn máu của người bệnh vì vậy tỷ lệ an toàn cao. Tuy nhiên, quá trình tiêm vào khớp có thể tồn tại một số rủi ro sau:

  • Nhiễm trùng cục bộ.

  • Đau tại chỗ tiêm.

  • Tổn thương thần kinh.

  • Đau và cứng khớp.

  • Nhịp tim nhanh.

  • Ngất xỉu và chóng mặt.

  • Buồn nôn và đau bụng.

  • Đổ mồ hôi.

  • Đau đầu

Những rủi ro này thường rất ít khi xảy ra và không đáng kể hơn tác dụng phụ từ các liệu pháp tiêm nội khớp khác. Theo các chuyên gia, đây vẫn là phương pháp điều trị đáng được ưu tiên.

8. Một số lưu ý khi áp dụng phương pháp

Người bệnh có thể được tiêm một lần duy nhất hay nhiều đợt cách nhau hàng tuần hoặc hàng tháng tuỳ thuộc vào từng loại tổn thương. Với trường hợp tiêm nhiều lần, bác sĩ có thể đề nghị lấy máu trong lần khám đầu tiên và sử dụng PRP tươi cho lần 1, đông lạnh rồi rã đông PRP cho lần dùng tiếp theo. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng nên nắm:

Trước khi tiêm

  • Tránh dùng thuốc Corticosteroid trong vòng 2 – 3 tuần trước khi tiến hành tiêm PRP.

  • Ngưng dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc điều trị viêm khớp một tuần trước khi tiêm PRP.

  • Không dùng thuốc chống đông máu trong 5 ngày trước khi tiêm PRP.

  • Uống nhiều nước vào ngày trước khi tiêm.

  • Một số người bệnh có thể cần dùng thuốc chống lo âu ngay trước khi tiêm PRP.

Sau khi tiêm

Sau khi tiêm, người bệnh cần nghỉ ngơi trong vài ngày để tránh gây căng thẳng cho khớp bị ảnh hưởng. Ngoài ra, tùy theo từng trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định một số yêu cầu sau:

  • Không dùng thuốc giảm đau chống viêm khi chưa được bác sĩ kê toa.

  • Đeo nẹp hoặc băng đeo để bảo vệ và cố định khớp bị ảnh hưởng.

  • Trường hợp tiêm ở mắt cá chân, đầu gối hoặc hông có thể được khuyên sử dụng nạng.

  • Chườm lạnh vài lần một ngày, mỗi lần từ 10 – 20 phút để giúp giảm sưng và đau sau khi tiêm.

Tổng kết

Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) là phương pháp điều trị thoái hóa khớp tiên tiến, an toàn, sử dụng chính máu của người bệnh để kích thích quá trình hồi phục tự nhiên. Với khả năng giảm viêm, tái tạo sụn và cải thiện chức năng vận động, PRP mang đến hy vọng mới cho những ai đang chịu ảnh hưởng bởi thoái hóa khớp. Để tối ưu hiệu quả điều trị, người bệnh cần tuân thủ đúng chỉ định và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa.

Hiện nay, Bộ Kit Tách chiết Huyết tương giàu tiểu cầu PRP VATRACY được thiết kế chuyên biệt cho liệu pháp điều trị thoái hóa khớp do WEMBLEY MEDICAL sản xuất là lựa chọn đáng tin cậy cho các bệnh viện, cơ sở y tế, hỗ trợ quy trình tách chiết và tiêm PRP một cách hiệu quả, chính xác và đảm bảo vô trùng. Để biết thông tin chi tiết về sản phẩm vui lòng liên hệ Hotline 028 7301 3688 để được hỗ trợ nhanh nhất.

Bộ Kit Tách chiết Huyết tương giàu tiểu cầu PRP VATRACY Bộ Kit Tách chiết Huyết tương giàu tiểu cầu PRP VATRACY
Bộ Kit Tách chiết Huyết tương giàu tiểu cầu PRP VATRACY Bộ Kit Tách chiết Huyết tương giàu tiểu cầu PRP VATRACY
PRP

Bộ Kit Tách chiết Huyết tương giàu tiểu cầu PRP VATRACY

Giá lẻ:
Liên hệ
Giá sỉ:
Liên hệ
Xem chi tiết

Tài liệu tham khảo:

  • Woolf A.D, Pfleger B, (2003). Burden of major musculoskeletal conditions. Bull World Health Organ. 81, 646-656.
  • Beiner J.M, Jokl P, (2001). Muscle contusion injuries:current treatment options. J Am Acad Orthop Surg. 9, 227-237.
  • Jarvinen T.A, Aarimaa V, et al (2007). Muscle injuries: optimizing recovery. Best Pract Res Clin Rheumatol. 21, 317-331.
  • Hamid M.S, Mohamed Ali M.R, et al (2014). Platelet rich plasma injections for the treatment of hamstring injuries: a randomized controlled trial. Am J Sports Med. 42, 2410-2418
  • Reurink G, Goudswaard G.J, et al (2014). Platelet rich plasma injections in acute muscle injury. N Engl J Med. 370, 2546- 2547.
  • Sanchez M, Anitua E, et al (2009). Platelet rich plasma therapies in the treatment of orthopaedic sport injuries. Sports Med. 39(5), 345-354.
  • Anitua E, Sanchez M, et al (2007). Reciprocal actions of platelet secreted TGF-beta1 on the production of VEGF and HGF by human tendon cells. Plast Reconstr Surg. 119(3), 950-959.
  • Mishra A, Pavelko T, (2006). Treatment of chronic elbow tendinosis with buffered platelet rich plasma. Am J Sports Med. 34(11), 1774-1778. 
  • Peerbooms J.C, Sluimer J, et al (2010). Possitive effect of an autologous platelet concentrate in lateral epicondylitis in a double-blind randomized controlled trial: platelet rich plasma versus corticosteroid injection with a 1 year follow up. Am J Sports Med. 38(2), 255-262.
  • Kon E, Filardo G, et al (2009). Platelet rich plasma: new clinical application: a pilot study for treatment of jumper’s knee. Injury. 40(6), 598-603.
  • Everts P.A, Devilee R.J, et al (2008). Exogenous application of platelet – leukocyte gel during open subacromial decompression contributes to improved patient outcome: a prospective randomized double-blind study. Eur Surg Res. 40(2), 203-210.
  • Foster T.E, Puskas B.L, et al (2009). Platelet rich plasma: from basic science to clinical applications. Am J Sport Med. 37, 2259-2272.
  • Radice F, Yanez R, et al (2010). Comparison of magnetic resonance imaging findings in anterior cruciate ligament grafts with and without autologous platelet-derived growth factors. Arthroscopy. 26(1), 50-57.